ống lòng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ống lòng+
- Telescopic
- Chân kiểu ống lòng
Telescopic legs
- Chân kiểu ống lòng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ống lòng"
- Những từ có chứa "ống lòng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
contentment contentedness please mercifulness displease discouragement content contented charitableness discontent more...
Lượt xem: 436